Xe tải tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong Tiếng Anh, xe tải là Truck, có phiên âm cách đọc là /trʌk/.

Xe tải là một loại phương tiện giao thông ôtô thiết kế để vận chuyển hàng hóa, hàng chuyển động, hoặc các tải trọng khác từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Xe tải thường có thiết kế khá mạnh mẽ và khả năng chở hàng lớn, và chúng có nhiều kích thước và loại hình khác nhau để đáp ứng các nhu cầu vận chuyển khác nhau.

1. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe tải” và cách dịch sang tiếng Anh:

  • Xe bán tải – Pickup truck
  • Xe chở hàng – Cargo vehicle
  • Xe vận chuyển hàng hóa – Freight transport vehicle
  • Xe chuyên dụng – Specialized vehicle
  • Xe giao hàng – Delivery truck
  • Xe vận tải – Transport vehicle
  • Xe chở hàng nặng – Heavy-duty vehicle
  • Xe chở hàng lép – Light-duty vehicle
  • Xe đầu kéo – Semi-truck
  • Xe cứu thương – Ambulance (đôi khi được sử dụng cho xe tải cứu thương)

2. Dưới đây 10 mẫu câu sử dụng từ “Truck” với nghĩa là “xe tải” và được dịch sang tiếng Việt:

  • The truck is loaded with goods. – Xe tải được chất đầy hàng hóa.
  • We need a truck to transport the furniture. – Chúng tôi cần một xe tải để vận chuyển đồ nội thất.
  • The truck driver is responsible for the delivery. – Tài xế xe tải chịu trách nhiệm cho việc giao hàng.
  • The truck broke down on the way. – Xe tải bị hỏng trên đường.
  • The truck is parked in the warehouse. – Xe tải được đỗ trong kho hàng.
  • We rented a truck for the move. – Chúng tôi thuê một xe tải để di chuyển.
  • The truck can carry a heavy load. – Xe tải có thể chở tải trọng lớn.
  • The truck arrived at the destination on time. – Xe tải đến điểm đến đúng hẹn.
  • The truck needs to be serviced regularly. – Xe tải cần được bảo dưỡng định kỳ.
  • The truck is equipped with a GPS system. – Xe tải được trang bị hệ thống GPS.
Đánh giá post