Cảng Trung Chuyển tiếng anh là gì, cách đọc chuấn nhất

Trong tiếng Anh, Cảng Trung Chuyển là Hub Port có phiên âm cách đọc là /hʌb pɔːt/
“Cảng trung chuyển”, còn được gọi là “Hub Port” trong tiếng Anh, là những cảng lớn kết nối các tuyến vận tải liên châu lục. Cảng trung chuyển thường cũng là cửa ngõ ra vào các khu vực kinh tế rộng lớn thông qua việc kết nối các tuyến vận tải đường dài bằng tàu mẹ (mother ships) cùng với các tuyến ngắn hơn bằng tàu con (feeder ship)

Dưới đây là một số từ liên quan “Cảng Trung Chuyển ” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Trung Tâm Logistics: Logistics Hub
  • Cổng Vào Chính: Main Gateway
  • Điểm Giao Thông Quốc Tế: International Transport Hub
  • Trung Tâm Phân Phối Hàng Hóa: Cargo Distribution Center
  • Cổng Nối Các Tuyến Vận Chuyển: Intermodal Gateway
  • Trung Tâm Tập Trung Hàng Hóa: Cargo Consolidation Center
  • Khu Vực Xếp Dỡ Chuyển Phát: Transshipment Unloading Area
  • Cảng Trung Ương: Centralized Port
  • Cảng Chính Trong Khu Vực: Key Port in the Region
  • Trung Tâm Vận Tải Đa Phương Tiện: Intermodal Transportation Hub

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Hub Port” với nghĩa là “Cảng Trung Chuyển” và được dịch sang tiếng Việt:

  • Cảng trung chuyển là một điểm trung tâm cho việc chuyển giao hiệu quả hàng hóa giữa các phương tiện vận chuyển khác nhau.
    The hub port is a central point for the efficient transfer of goods between different modes of transportation.
  • Cảng trung chuyển có vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng quốc tế, kết nối các tuyến đường vận chuyển khác nhau.
    The hub port plays a crucial role in the international supply chain, connecting various transportation routes.
  • Với cơ sở hạ tầng hiện đại, cảng trung chuyển có khả năng xử lý mọi loại hàng hóa.
    Equipped with modern infrastructure, the hub port is capable of handling various types of cargo.
  • Cảng trung chuyển đóng vai trò như một trung tâm tập trung, nơi hàng hóa từ nhiều nguồn được hợp nhất và phân phối.
    The hub port serves as a consolidation center where goods from various sources are consolidated and distributed.
  • Các cổng vào quốc tế thường được thiết kế tại cảng trung chuyển để tối ưu hóa quá trình thông quan.
    International gateways are often designed at hub ports to optimize the customs clearance process.
  • Cảng trung chuyển chính trong khu vực này đóng vai trò như một trung tâm giao thương quan trọng.
    The main hub port in this region serves as a crucial trading center.
  • Nói chung, cảng trung chuyển có thể được coi là đầu mối giao thông quốc tế quan trọng.
    In general, a hub port can be considered a vital international transportation hub.
  • Cảng trung chuyển đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
    The hub port plays a crucial role in the distribution process from manufacturers to consumers.
  • Vị trí chiến lược của cảng trung chuyển giúp nâng cao khả năng kết nối và vận chuyển hàng hóa.
    The strategic location of the hub port enhances connectivity and the transportation of goods.
  • Cảng trung chuyển là điểm đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, đảm bảo sự linh hoạt và hiệu suất.
    The hub port is a crucial point in the supply chain, ensuring flexibility and efficiency.
Đánh giá post