Vận tải đường bộ tiếng anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong Tiếng Anh, vận tải đường bộ là Road Transportation, có phiên âm cách đọc là /ˌrəʊd trænspɔːˈteɪʃn/.
Vận tải đường bộ là hoạt động vận chuyển hàng hóa, người hoặc thông tin bằng cách sử dụng đường bộ, bao gồm cả các loại hình giao thông như ô tô, xe tải, xe buýt, xe hơi, và xe máy. Hoạt động này thường xảy ra trên hệ thống đường và xa lộ cố định và là phương tiện phổ biến để di chuyển và vận chuyển trong các thành phố và khu vực đô thị. Vận tải đường bộ có thể thực hiện trong nội đô, nông thôn và giữa các khu vực khác nhau, thường dựa vào mạng lưới đường bộ và các phương tiện giao thông liên quan.

Dưới đây là một số từ liên quan với “vận tải đường bộ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  • Xe ô tô (Xe hơi) – Automobiles (Cars)
  • Xe tải – Trucks
  • Xe buýt – Buses
  • Xe máy – Motorcycles
  • Cầu đường bộ – Road bridge
  • Điểm kiểm tra trọng tải – Weigh station
  • Hệ thống đường bộ – Road network
  • Tuyến đường – Route
  • Bãi đỗ xe – Parking lot
  • Bảo hiểm xe ô tô – Car insurance

Dưới đây 10 mẫu câu sử dụng từ “road transportation” với nghĩa là “vận tải đường bộ” và được dịch sang tiếng Việt:

  • Road transportation is the most common method of moving goods within the country.
    (Vận tải đường bộ là phương pháp phổ biến nhất để di chuyển hàng hóa trong nước.)
  • The road transportation sector plays a crucial role in the country’s economy.
    (Lĩnh vực vận tải đường bộ đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của quốc gia.)
  • The government is investing in improving road transportation infrastructure.
    (Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng vận tải đường bộ.)
  • Road transportation is often more cost-effective for short-distance deliveries.
    (Vận tải đường bộ thường hiệu quả về chi phí hơn cho các giao hàng cự ly ngắn.)
  • The road transportation industry is facing challenges related to traffic congestion.
    (Ngành công nghiệp vận tải đường bộ đối mặt với các thách thức liên quan đến tắc nghẽn giao thông.)
  • Many companies rely on road transportation to deliver their products to customers.
    (Nhiều công ty dựa vào vận tải đường bộ để giao sản phẩm cho khách hàng.)
  • Road transportation is an environmentally friendly mode of transport when using electric vehicles.
    (Vận tải đường bộ là một phương tiện vận chuyển thân thiện với môi trường khi sử dụng xe điện.)
  • The growth of e-commerce has increased the demand for road transportation services.
    (Sự phát triển của thương mại điện tử đã tăng cầu đối với dịch vụ vận tải đường bộ.)
  • Safety regulations are important in road transportation to prevent accidents.
    (Quy định về an toàn quan trọng trong vận tải đường bộ để ngăn ngừa tai nạn.)
  • Road transportation is a vital link in the supply chain of many industries.
    (Vận tải đường bộ là một liên kết quan trọng trong chuỗi cung ứng của nhiều ngành công nghiệp.)
Đánh giá post