ký hiệu và số tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh,ký hiệu và số là Marks and Numbers có phiên âm cách đọc là /mɑːrks ənd ˈnʌmbərz/

“Ký hiệu và số” thường được dịch từ tiếng Anh là “Marks and Numbers.” Trong ngữ cảnh vận chuyển và logistics, “Marks and Numbers” thường đề cập đến các ký hiệu, số, hoặc nhãn đặc biệt trên bảng kiểm soát hoặc gói hàng để xác định và nhận biết chúng trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Các thông tin này thường được sử dụng để xác định hàng hóa, đơn hàng, hoặc lô hàng cụ thể trong quá trình điều phối và theo dõi. Ký hiệu và số có thể bao gồm các thông tin như mã vạch, số lô, ký hiệu sản phẩm, hoặc bất kỳ thông tin nào quan trọng khác giúp xác định và quản lý hàng hóa một cách chính xác.

Dưới đây là một số từ liên quan “kí hiệu và số” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Dãy số xác định: Defined number series
  • Mã vạch và số seri: Barcode and serial numbers
  • Ký hiệu sản phẩm: Product markings
  • Số đơn hàng: Order numbers
  • Nhãn định danh: Label identifiers
  • Số kiểm soát hàng hóa: Goods control numbers
  • Dãy số nhận biết: Identifying series
  • Ký hiệu đặc biệt: Special markings
  • Số thứ tự đặc biệt: Special order numbers
  • Mã nhận dạng gói hàng: Package identification code

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Marks and Numbers” với nghĩa là “ký hiệu và số” và được dịch sang tiếng Việt:

  • Please make sure to check the marks and numbers on the packages before loading them onto the truck.
    Vui lòng đảm bảo kiểm tra ký hiệu và số trên các gói hàng trước khi đưa chúng lên xe tải.
  • The warehouse staff is responsible for recording the marks and numbers of incoming shipments for inventory purposes.
    Nhân viên kho có trách nhiệm ghi lại ký hiệu và số của lô hàng đến cho mục đích kiểm kê.
  • The customs officials will examine the marks and numbers on the cargo to ensure compliance with import regulations.
    Các quan hải quan sẽ kiểm tra ký hiệu và số trên hàng hóa để đảm bảo tuân thủ theo quy định nhập khẩu.
  • It’s essential to include clear and legible marks and numbers on the shipping documents for easy identification.
    Việc bao gồm ký hiệu và số rõ ràng và dễ đọc trên tài liệu vận chuyển là quan trọng để dễ dàng nhận diện.
  • The warehouse management system is designed to automatically scan and record the marks and numbers of incoming goods.
    Hệ thống quản lý kho được thiết kế để tự động quét và ghi lại ký hiệu và số của hàng hóa đến.
  • The shipping clerk carefully checked the marks and numbers against the packing list to ensure accuracy in dispatching the orders.
    Nhân viên gửi hàng kiểm tra cẩn thận ký hiệu và số so với danh sách đóng gói để đảm bảo tính chính xác trong việc gửi đơn đặt hàng.
  • Each container is labeled with unique marks and numbers to facilitate tracking throughout the supply chain.
    Mỗi container được đánh dấu bằng ký hiệu và số duy nhất để thuận tiện theo dõi trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • Before unloading, the receiving team verifies the marks and numbers on the cargo to match them with the delivery documents.
    Trước khi dỡ hàng, đội ngũ nhận hàng xác nhận ký hiệu và số trên hàng hóa để phù hợp với tài liệu giao hàng.
  • The customs declaration should accurately reflect the marks and numbers assigned to each item in the shipment.
    Tờ khai hải quan nên chính xác phản ánh ký hiệu và số được gán cho từng mục trong lô hàng.
  • In the event of a discrepancy, the consignee should immediately report any missing or incorrect marks and numbers to the carrier.
    Trong trường hợp không khớp, người nhận hàng nên ngay lập tức báo cáo bất kỳ ký hiệu và số nào bị thiếu hoặc không đúng cho nhà vận chuyển.
Đánh giá post