Trong tiếng Anh,luân chuyển hàng hóa là Freight Rotation có phiên âm cách đọc /freɪt roʊˈteɪʃən/.
Luân chuyển hàng hóa là sự di chuyển hàng hóa từ một vị trí này đến một vị trí khác bằng sức người hay các phương tiện vận chuyển như ô tô, xe máy, xe đạp, máy bay, các loại phương tiện cơ giới với mục đích chính là thực hiện các hoạt động như mua bán, lưu kho, dự trữ trong quá trình sản xuất. Luân chuyển hàng hóa có thể được tính theo khối lượng luân chuyển, là con số thể hiện khối lượng hàng hóa được vận tải tính dựa trên hai yếu tố là khối lượng hàng hóa vận chuyển và cự ly vận chuyển thực tế
Dưới đây là một số từ liên quan với “luân chuyển hàng hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Cargo Circulation – Luân phiên hàng hóa
- Goods Rotation – Luân chuyển hàng hóa
- Freight Circulation – Luân phiên hàng hóa
- Cargo Turnover – Doanh số bán hàng hàng hóa
- Goods Circulation Process – Quy trình luân phiên hàng hóa
- Efficient Freight Rotation – Luân chuyển hàng hóa hiệu quả
- Cargo Rotation System – Hệ thống luân chuyển hàng hóa
- Logistics Rotation – Luân chuyển logistics
- Freight Flow – Luân chuyển lưu lượng hàng hóa
- Freight Handling Solutions – Giải pháp xử lý hàng hóa
Dưới đây 10 mẫu câu sử dụng từ “ Freight Rotation” với nghĩa là “luân chuyển hàng hóa” và được dịch sang tiếng Việt:
- Efficient freight rotation is crucial for optimizing supply chain operations.
(Luân chuyển hàng hóa hiệu quả là quan trọng để tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng.) - The cargo circulation process ensures a smooth flow of goods from production to distribution.
(Quy trình luân phiên hàng hóa đảm bảo sự chảy chặt của hàng hóa từ sản xuất đến phân phối.) - Freight rotation systems help manage the timely turnover of goods in warehouses.
(Hệ thống luân chuyển hàng hóa giúp quản lý việc quay vòng hàng hóa đúng thời gian trong kho.) - Logistics rotation planning involves strategically organizing the movement of freight.
(Quy hoạch luân chuyển logistics liên quan đến việc tổ chức một cách chiến lược sự di chuyển của hàng hóa.) - The company has increased its freight rotation by using multimodal transport.
(Công ty đã tăng khối lượng luân chuyển hàng hóa bằng cách sử dụng vận tải đa phương thức.) - Freight rotation is an important indicator of the efficiency of transport activities.
(Hệ thống quản lý luân chuyển lưu lượng hàng hóa điều phối sự di chuyển của hàng hóa trên toàn bộ chuỗi cung ứng.) - The freight rotation of agricultural products is affected by the seasonality and perishability of the products.
( Khối lượng luân chuyển hàng hóa nông sản bị ảnh hưởng bởi tính mùa vụ và dễ hỏng của sản phẩm..) - The freight rotation of containerized goods is faster and more convenient than that of bulk goods.
(Khối lượng luân chuyển hàng hóa nông sản bị ảnh hưởng bởi tính mùa vụ và dễ hỏng của sản phẩm.) - Freight handling solutions play a key role in ensuring the proper rotation of goods in transit.
(Giải pháp xử lý hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo luân chuyển đúng đắn của hàng hóa khi đang chuyển đi.) - A well-designed freight circulation network facilitates the timely delivery of products to end customers.
(Một mạng lưới luân phiên hàng hóa được thiết kế tốt giúp việc giao hàng đúng thời gian đến khách hàng cuối cùng.)