Trong Tiếng Anh, nhà sản xuất là manufacturers, có phiên âm cách đọc là
UK: /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/
US:/ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/
Khái niệm của “nhà sản xuất” (manufacturer) là một cá nhân, công ty hoặc tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất hàng hóa hoặc sản phẩm từ nguyên liệu hoặc thành phẩm để đáp ứng nhu cầu của thị trường. Nhà sản xuất thường có các cơ sở sản xuất và quá trình sản xuất để tạo ra các sản phẩm hoặc hàng hóa với chất lượng và số lượng cụ thể.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhà sản xuất” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Producer – Nhà sản xuất
- Maker – Người làm, người chế tạo
- Manufacturer – Nhà sản xuất
- Fabricator – Người gia công
- Builder – Người xây dựng
- Creator – Người tạo ra
- instructor – Nhà xây dựng
- Industrialist – Doanh nhân công nghiệp
- Craftsman – Thợ thủ công
- Originator – Người sáng tạo
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “manufacturer” với nghĩa là “nhà sản xuất” và được dịch sang tiếng Việt:
- The manufacturer of this smartphone is known for its high-quality products.
(Nhà sản xuất của chiếc điện thoại thông minh này nổi tiếng với sản phẩm chất lượng cao.) - The manufacturer has a reputation for innovation and cutting-edge technology.
(Nhà sản xuất này có danh tiếng về sự đổi mới và công nghệ tiên tiến.) - The car manufacturer announced a recall of certain models due to safety concerns.
(Nhà sản xuất ô tô đã thông báo thu hồi một số mẫu xe cụ thể do lo ngại về an toàn.) - The manufacturer offers a wide range of options for customizing their products.
(Nhà sản xuất cung cấp một loạt các tùy chọn cho việc tùy chỉnh sản phẩm của họ.) - Our company sources materials from various manufacturers around the world.
(Công ty của chúng tôi cung cấp nguyên liệu từ nhiều nhà sản xuất khắp thế giới.) - The manufacturer is dedicated to sustainability and eco-friendly practices.
(Nhà sản xuất cam kết về sự bền vững và các phương pháp thân thiện với môi trường.) - We have established a strong partnership with the manufacturer to ensure a steady supply of goods.
(Chúng tôi đã thiết lập một mối quan hệ đối tác mạnh mẽ với nhà sản xuất để đảm bảo nguồn cung cấp hàng hóa ổn định.) - The manufacturer‘s facility is equipped with state-of-the-art machinery for production.
(Cơ sở sản xuất của nhà sản xuất được trang bị các máy móc hiện đại cho quá trình sản xuất.) - The manufacturer takes pride in its craftsmanship and attention to detail.
(Nhà sản xuất tự hào về sự khéo léo và sự chú ý đến chi tiết của họ.) - Many leading technology companies collaborate with this manufacturer for components and parts.
(Nhiều công ty công nghệ hàng đầu hợp tác với nhà sản xuất này để cung cấp linh kiện và bộ phận.)