Trong tiếng Anh,Bên ra lệnh là Order party có phiên âm cách đọc là /ˈɔːrdər ˈpɑːrti/
“Bên ra lệnh” thường chỉ người hoặc tổ chức có quyền hạn ra lệnh cho người khác thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể. Trong một số ngữ cảnh, “bên ra lệnh” có thể là người quản lý, người điều hành, hoặc người có quyền hạn quyết định. Trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa, “bên ra lệnh” có thể là người gửi hàng hoặc người đại diện cho người gửi hàng, người có quyền hạn ra lệnh vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác
Dưới đây là một số từ liên quan “Bên ra lệnh” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:
- Secondary Order Party: Bên ra lệnh thứ cấp
- Authorized Order Party: Bên ra lệnh được ủy quyền
- Order Party’s Responsibilities: Trách nhiệm của bên ra lệnh
- Order Party Contact: Liên hệ của bên ra lệnh
- Order Party’s Agent: Đại diện của bên ra lệnh
- Order Party Information: Thông tin của bên ra lệnh
- Order Party Notification: Thông báo của bên ra lệnh
- Order Party’s Role: Vai trò của bên ra lệnh
- Authorized Order Party Representative: Đại diện được ủy quyền của bên ra lệnh
- Order Party Authority: Quyền lực của bên ra lệnh
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Order party” với nghĩa là “Bên ra lệnh” và được dịch sang Việt:
- “The order party is responsible for initiating the shipment.” – “Bên ra lệnh chịu trách nhiệm khởi xướng việc vận chuyển hàng.”
- “Please provide the order party’s contact information.” – “Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bên ra lệnh.”
- “The order party has confirmed that the shipment has been dispatched.” – “Bên ra lệnh đã xác nhận rằng lô hàng đã được gửi đi.”
- “The order party must ensure that the goods are properly packed.” – “Bên ra lệnh phải đảm bảo rằng hàng hóa được đóng gói đúng cách.”
- “The order party needs to provide a detailed invoice for the goods.” – “Bên ra lệnh cần cung cấp hóa đơn chi tiết cho hàng hóa.”
- “The order party failed to deliver the goods on time.” – “Bên ra lệnh không giao hàng đúng hạn.”
- “The order party is liable for any damage to the goods during transit.” – “Bên ra lệnh chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển.”
- “The order party has provided a tracking number for the shipment.” – “Bên ra lệnh đã cung cấp số theo dõi cho lô hàng.”
- “The order party must comply with all export regulations.” – “Bên ra lệnh phải tuân thủ tất cả các quy định xuất khẩu.”
- “The order party has requested a signature upon delivery.” – “Bên ra lệnh đã yêu cầu chữ ký khi giao hàng.”