Kho hàng tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong Tiếng Anh, kho hàng là Warehouse, có phiên âm cách đọc là

UK: /ˈweəhaʊs/.
US: /ˈwer.haʊs/
Kho hàng (Warehouse) là một cụm từ sử dụng trong lĩnh vực quản lý hàng hóa và logistics. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả một không gian vật lý hoặc hệ thống lưu trữ được sử dụng để chứa, bảo quản và quản lý hàng hóa hoặc sản phẩm trong quá trình sản xuất, vận chuyển, hoặc phân phối.

1. Dưới đây là một số từ liên quan với “kho hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  • Storehouse – Kho hàng
  • Depot – Nhà kho
  • Repository – Kho hàng
  • Stockroom – Kho tồn kho
  • Storeroom – Kho tồn kho
  • Magazine – Kho hàng
  • Facility – Cơ sở lưu trữ
  • Fulfillment center – Trung tâm đáp ứng đơn hàng
  • Logistic center – Trung tâm logistics
  • Distribution center – Trung tâm phân phối

2. Dưới đây 10 mẫu câu sử dụng từ “Warehouse” với nghĩa là “kho hàng” và được dịch sang tiếng Việt:

  • The goods are stored in the warehouse. – Các mặt hàng được lưu trữ trong kho hàng.
  • We need to check the inventory in the warehouse. – Chúng ta cần kiểm tra hàng tồn trong kho.
  • The warehouse is full of goods. – Kho hàng đầy ắp hàng hóa.
  • They are moving the goods to another warehouse. – Họ đang chuyển hàng hóa sang một kho khác.
  • The warehouse manager is responsible for all the goods. – Người quản lý kho hàng chịu trách nhiệm cho tất cả hàng hóa.
  • We need to organize the warehouse for easy access. – Chúng ta cần tổ chức kho hàng để dễ dàng truy cập.
  • The warehouse is located near the port. – Kho hàng nằm gần cảng.
  • The goods in the warehouse are ready for shipment. – Hàng hóa trong kho đã sẵn sàng để vận chuyển.
  • The warehouse operates 24 hours a day. – Kho hàng hoạt động 24 giờ một ngày.
  • The warehouse is equipped with modern equipment. – Kho hàng được trang bị thiết bị hiện đại.
Đánh giá post