Trong tiếng Anh, vận tải hàng không là Air transport có phiên âm cách đọc là /ɛər ˈtrænspɔːrt/
Vận tải hàng không là hình thức vận chuyển hành khách, hàng hóa, bưu kiện từ một địa điểm này đến một địa điểm khác bằng máy bay. Vận tải hàng không ra đời từ cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20 và có vai trò quan trọng trong việc kết nối giao thông vận tải, thúc đẩy kinh tế và du lịch quốc tế. Vận tải hàng không có nhiều đặc điểm, ưu và nhược điểm khác nhau so với các phương thức vận tải khác
Một số từ liên quan đến vận tải hàng không và cách dịch sang tiếng Anh
- Hàng hóa vận tải bằng đường hàng không: Air cargo
- Máy bay: Aircraft
- Hãng hàng không: Airline
- Sân bay: Airport
- Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không: Air freight
- Doanh nghiệp vận chuyển bằng đường hàng không: Air carrier
- Du lịch bằng đường hàng không: Air travel
- Hành trình hàng không: Airway
- Logistics hàng không: Air logistics
- Trạm hàng không: Air terminal
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Air Transport” với nghĩa là “vận tải hàng không” và được dịch sang tiếng Việt:
- Air transport is crucial for the rapid delivery of time-sensitive goods and perishable items.
Vận tải hàng không rất quan trọng để giao hàng nhanh chóng cho các hàng hóa yêu cầu thời gian và các sản phẩm dễ hỏng. - The growth of international trade has significantly increased the demand for air transport services.
Sự phát triển của thương mại quốc tế đã tăng đáng kể nhu cầu về dịch vụ vận tải hàng không. - Air transport plays a vital role in connecting distant regions and facilitating global economic activities.
Vận tải hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực xa xôi và thúc đẩy hoạt động kinh tế toàn cầu. - Air transport is often the preferred choice for shipping high-value and time-critical products.
Vận tải hàng không thường là sự lựa chọn ưa chuộng để vận chuyển các sản phẩm có giá trị cao và yêu cầu thời gian. - Airline companies invest heavily in technology to enhance the safety and efficiency of air transport.
Các công ty hàng không đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ để nâng cao an toàn và hiệu suất của vận tải hàng không. - Air terminals are equipped with advanced systems to handle the increasing volume of air cargo efficiently.
Trạm hàng không được trang bị hệ thống tiên tiến để xử lý hiệu quả lượng hàng hóa vận tải hàng không ngày càng tăng. - Air transport provides a reliable solution for delivering urgent shipments across long distances.
Vận tải hàng không cung cấp một giải pháp đáng tin cậy cho việc giao hàng cần gấp qua những khoảng cách dài. - The airway, or designated flight path, is carefully coordinated to ensure the efficiency of air transport routes.
Hành trình hàng không, hay con đường chuyến bay được chỉ định, được phối hợp cẩn thận để đảm bảo hiệu quả của các tuyến đường vận tải hàng không. - Air transport contributes significantly to the globalization of industries and the interconnectedness of economies.
Vận tải hàng không đóng góp đáng kể vào quá trình toàn cầu hóa của các ngành công nghiệp và sự liên kết giữa các nền kinh tế. - The air cargo industry continues to evolve, adopting new technologies to improve the efficiency of air transport logistics.
Ngành công nghiệp hàng hóa vận tải bằng đường hàng không tiếp tục phát triển, áp dụng công nghệ mới để cải thiện hiệu suất của logistics vận tải hàng không.