Trong tiếng Anh,nhà cung cấp là Suppliers, có phiên âm cách đọc là
UK: /səˈplaɪə(r)/.
US: /səˈplaɪ.ɚ/
Nhà cung cấp ( Suppliers), còn được gọi là nhà sản xuất hoặc nhà sản xuất hàng hóa và dịch vụ, là tổ chức hoặc cá nhân cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho một hoặc nhiều khách hàng hoặc doanh nghiệp khác. Nhà cung cấp chơi một vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng và thương mại, cung cấp hàng hóa và dịch vụ mà khách hàng cần để đáp ứng nhu cầu của họ.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhà cung cấp” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Nhà sản xuất – Manufacturer
- Nhà sản xuất hàng hóa – Producer of goods
- Người cung cấp – Supplier
- Nhà cung ứng – Vendor
- Đối tác cung cấp – Supply partner
- Nhà sản xuất sản phẩm – Product manufacturer
- Người cung ứng – Provider
- Doanh nghiệp cung cấp – Supplying company
- Đối tác sản xuất – Manufacturing partner
- Người cung cấp dịch vụ – Service provider
Dưới đây 10 mẫu câu sử dụng từ “Suppliers” với nghĩa là “nhà cung cấp” và được dịch sang tiếng Việt:
- We have a list of approved suppliers that we work with. Chúng tôi có một danh sách các nhà cung cấp được chấp thuận để hợp tác
- The company is looking for new suppliers of raw materials. Công ty đang tìm kiếm những nhà cung cấp nguyên liệu mới
- The suppliers were unable to meet the demand for the product. Các nhà cung cấp không thể đáp ứng được nhu cầu cho sản phẩm
- The suppliers must comply with the quality standards and regulations. Các nhà cung cấp phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng
- The suppliers are responsible for the delivery and installation of the equipment. Các nhà cung cấp chịu trách nhiệm về việc giao hàng và lắp đặt thiết bị
- The suppliers offer a discount for bulk orders. Các nhà cung cấp cung cấp mức giảm giá cho các đơn hàng số lượng lớn.
- The suppliers have to submit their bids by the end of the month. Các nhà cung cấp phải nộp lời đề nghị của họ trước cuối tháng.
- The suppliers need to improve their customer service and communication skills. Các nhà cung cấp cần phải cải thiện dịch vụ khách hàng và kỹ năng giao tiếp của họ.
- The suppliers are facing a shortage of supplies due to the pandemic. Các nhà cung cấp đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn cung do đại dịch.
- The suppliers have a good reputation in the market. Các nhà cung cấp có uy tín tốt trên thị trường.