Trong tiếng Anh,Mét Tấn là Metric Ton có phiên âm cách đọc là [ˈmɛtrɪk tʌn]
Khái niệm “mét tấn” được hiểu là một đơn vị đo lường khối lượng trong hệ thống đo lường quốc tế (SI). Một mét tấn tương đương với 1,000 kilogram hoặc khoảng 2,204.62 pound. Đây là đơn vị phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và thương mại quốc tế để đo lường khối lượng của hàng hóa và vật liệu. Trong tiếng Anh, “mét tấn” được gọi là “metric ton” hoặc “tonne”. Đây là một đơn vị quan trọng trong các hoạt động như vận tải, thương mại, và sản xuất.
Dưới đây là một số từ liên quan đến “Mét Tấn” và cách dịch sang tiếng Anh:
- “Mét Tấn Thép” – “Metric Ton of Steel”
- “Mét Tấn Than” – “Metric Ton of Coal”
- “Mét Tấn Dầu” – “Metric Ton of Oil”
- “Mét Tấn Gạo” – “Metric Ton of Rice”
- “Mét Tấn Xi Măng” – “Metric Ton of Cement”
- “Mét Tấn Giấy” – “Metric Ton of Paper”
- “Mét Tấn Nhôm” – “Metric Ton of Aluminum”
- “Mét Tấn Đường” – “Metric Ton of Sugar”
- “Mét Tấn Lúa Mì” – “Metric Ton of Wheat”
- “Mét Tấn Sắt” – “Metric Ton of Iron”
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Metric Ton” với nghĩa là “Mét Tấn” và được dịch ra tiếng Việt:
- Our factory produces steel in large quantities, measured in metric tons.
Nhà máy của chúng tôi sản xuất thép ở số lượng lớn, được đo lường bằng mét tấn. - The cargo ship is capable of transporting several metric tons of goods across the ocean.
Tàu vận tải hàng có khả năng vận chuyển nhiều mét tấn hàng hóa qua đại dương. - The annual rice production in the region is estimated in metric tons.
Sản lượng lúa hàng năm trong khu vực được ước tính bằng mét tấn. - The company aims to reduce its carbon footprint by decreasing the metric tons of CO2 emissions.
Công ty đặt mục tiêu giảm dấu chân carbon bằng cách giảm lượng CO2 phát thải tính bằng mét tấn. - The shipment of raw materials is planned in metric tons to optimize logistics.
Đợt hàng nguyên liệu được kế hoạch theo mét tấn để tối ưu hóa logistic. - The mining company extracted several metric tons of ore from the quarry last month.
Công ty khai thác đã rút ra vài mét tấn quặng từ mỏ đá tháng trước. - The construction project requires metric tons of concrete to complete the foundation.
Dự án xây dựng yêu cầu hàng mét tấn bê tông để hoàn thành nền móng. - The agricultural harvest is measured in metric tons per hectare.
Mùa thu hoạch nông nghiệp được đo lường bằng mét tấn trên mỗi hecta. - The recycling plant processes metric tons of paper, plastic, and glass each
Nhà máy tái chế xử lý hàng mét tấn giấy, nhựa và thủy tinh mỗi tháng. - The company set a goal to increase production by twenty-five metric tons this year.
Công ty đã đặt mục tiêu tăng sản xuất thêm hai mươi lăm mét tấn trong năm nay