khí hậu tiếng anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh,khí hậu là Climate có phiên âm cách đọc là /ˈklaɪ.mət/
Khí hậu là định nghĩa phổ biến về thời tiết trung bình trong khoảng thời gian dài. Thời gian trung bình chuẩn để xét là 30 năm, nhưng có thể khác tùy theo mục đích sử dụng. Khí hậu bao gồm các yếu tố nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, áp suất khí quyển, các hiện tượng xảy ra trong khí quyển và nhiều yếu tố khí tượng khác trong khoảng thời gian dài ở một vùng, miền xác định

Dưới đây là một số từ liên quan đến “khí hậu” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Năng lượng tái tạo: Renewable energy
  • Biến đổi khí hậu toàn cầu: Global climate change
  • Hiệu ứng nhà kính: Greenhouse effect
  • Nồng độ khí nhà kính: Greenhouse gas concentration
  • Khí lượng tồn trữ: Carbon sequestration
  • Mức nước biển tăng: Sea level rise
  • Bảo vệ môi trường: Environmental conservation
  • Bảo vệ đa dạng sinh học: Biodiversity conservation
  • Phát thải carbon: Carbon emissions
  • Mô hình hóa khí hậu: Climate modeling

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Climate” với nghĩa là “Khí hậu” và được dịch sang tiếng Anh:

  • Khí hậu ấm áp có thể dẫn đến biến đổi khí hậu đáng kể trên toàn cầu.
    Warm climates can lead to significant climate change globally.
  • Việc giảm phát thải carbon là quan trọng để ổn định khí hậu toàn cầu.
    Reducing carbon emissions is crucial for stabilizing the global climate.
  • Biến đổi khí hậu đang gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đối với đa dạng sinh học.
    Climate change is causing adverse effects on biodiversity.
  • Các nhà nghiên cứu đang nỗ lực để hiểu rõ hơn về sự biến đổi khí hậu bằng cách sử dụng mô hình hóa.
    Researchers are striving to better understand climate change through modeling.
  • Năng lượng tái tạo đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải và giữ cho khí hậu ổn định.
    Renewable energy plays a crucial role in reducing emissions and maintaining a stable climate.
  • Chính sách bảo vệ môi trường cần được thực thi để giữ cho khí hậu đang ổn định.
    Environmental protection policies need to be enforced to keep the climate stable.
  • Hiệu ứng nhà kính là một yếu tố chính góp phần vào sự biến đổi khí hậu.
    The greenhouse effect is a key factor contributing to climate change.
  • Đổi mới công nghệ xanh có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của con người đối với khí hậu.
    Green technology innovation can help minimize human impact on the climate.
  • Chúng ta cần đưa ra các biện pháp chống hạn hán để bảo vệ nguồn nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
    We need to implement drought mitigation measures to protect water sources in the context of climate change.
  • Bảo tồn rừng là một phần quan trọng của chiến lược bảo vệ khí hậu và đa dạng sinh học.
    Forest conservation is an integral part of the strategy to protect the climate and biodiversity.
Đánh giá post