Vận Tải Đường Ống tiếng anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, Vận Tải Đường Ống là Pipeline Transport có phiên âm cách đọc là [ˈpaɪpˌlaɪn ˈtrænspɔːrt]
Vận tải đường ống là hình thức vận chuyển hàng hóa, chất lỏng, hoặc khí qua các đường ống cố định được xây dựng cho mục đích này. Hệ thống vận tải đường ống thường bao gồm một mạng lưới các ống dẫn được đặt dưới lòng đất hoặc trên mặt đất, chuyển chất lỏng hoặc khí từ một địa điểm đến địa điểm khác.

Dưới đây là một số từ liên quan “Vận tải đường ống” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Dẫn chất lỏng: Convey liquid
  • Hệ thống kiểm soát đường ống: Pipeline control system
  • Máy bơm: Pump
  • Dầu: Oil
  • Điểm xuất phát: Starting point
  • Điểm đến: Destination
  • Kỹ thuật xây dựng đường ống: Pipeline construction technology
  • Bảo trì và sửa chữa: Maintenance and repair
  • Hệ thống cảm biến đường ống: Pipeline sensor system
  • Đầu ra: Outlet

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Pipeline Transport” với nghĩa là “Vận tải đường ống” và được dịch sang tiếng Việt:

  • Pipeline transport is commonly used for the efficient movement of liquids and gasses.
    Vận tải đường ống thường được sử dụng để di chuyển hiệu quả chất lỏng và khí.
  • The pipeline system spans across vast distances, connecting production sites to distribution points.
    Hệ thống đường ống trải dài qua những khoảng cách lớn, kết nối các địa điểm sản xuất đến các điểm phân phối.
  • Pump stations are strategically located along the pipeline to maintain the flow of liquids.
    Các trạm bơm được đặt chiến lược dọc theo đường ống để duy trì dòng chảy của chất lỏng.
  • Pipeline transport reduces the reliance on traditional transportation methods for certain commodities.
    Vận tải đường ống giảm sự phụ thuộc vào các phương tiện vận tải truyền thống cho một số hàng hóa.
  • The pipeline control system ensures the safe and efficient operation of the entire network.
    Hệ thống kiểm soát đường ống đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả của toàn bộ mạng lưới.
  • Oil pipelines play a crucial role in transporting crude oil from extraction sites to refineries.
    Đường ống dầu đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển dầu thô từ các địa điểm khai thác đến các nhà máy lọc.
  • Pipeline transportation is known for its cost-effectiveness and minimal environmental impact.
    Vận tải đường ống nổi tiếng với tính hiệu quả về chi phí và ảnh hưởng môi trường tối thiểu.
  • The starting point and destination of the pipeline are carefully selected to optimize the transport route.
    Điểm xuất phát và điểm đến của đường ống được lựa chọn cẩn thận để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
  • Environmental protection systems are implemented to prevent and respond to potential pipeline leaks.
    Hệ thống bảo vệ môi trường được triển khai để ngăn chặn và ứng phó với rò rỉ có thể xảy ra trên đường ống.
  • Pipeline transport is a key component of modern energy infrastructure for gas and oil distribution.
    Vận tải đường ống là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng năng lượng hiện đại cho phân phối khí và dầu.
Đánh giá post