Trong Tiếng Anh, vận tải đường biển là Sea Transportation, có phiên âm cách đọc là /siː trænspɔːˈteɪʃn/. Hoặc là Maritime transport /ˈmær.ə.taɪm ˈtræn.spɔːrt/
Vận tải đường biển là một hình thức của vận tải quan trọng trong đó hàng hóa, người hoặc tài sản được vận chuyển qua các con đường thủy như biển, đại dương, sông, hoặc kênh. Hình thức vận tải này sử dụng tàu biển, tàu cá, thuyền, và các phương tiện thủy khác để di chuyển hàng hóa và người từ một cảng hoặc địa điểm bên bờ đến cảng hoặc địa điểm khác trên nước hoặc qua biển.
Dưới đây là một số từ liên quan với “vận tải đường biển và cách dịch sang tiếng Anh:
- Vận tải đường biển quốc tế – International maritime transport
- Công ty vận tải đường biển – Maritime transport company
- Quy tắc vận tải đường biển – Maritime transport regulations
- Phát triển vận tải đường biển – Maritime transport development
- Tàu vận tải đường biển – Maritime transport vessels
- Điểm dừng cảng trong vận tải đường biển – Port of call in maritime transport
- Tầm quan trọng của vận tải đường biển – Significance of maritime transport
- Sự an toàn trong vận tải đường biển – Safety in maritime transport
- Ứng dụng công nghệ trong vận tải đường biển – Technology applications in maritime transport
- Vận tải đường biển bền vững – Sustainable maritime transport
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “maritime transport” với nghĩa là “vận tải đường biển” và được dịch sang tiếng Việt:
- Maritime transport is a vital component of global trade, facilitating the movement of goods across oceans.
(Vận tải đường biển là một phần quan trọng của thương mại toàn cầu, hỗ trợ di chuyển hàng hóa qua các đại dương.) - The growth of maritime transport has led to the expansion of ports and shipping routes.
(Sự phát triển của vận tải đường biển đã dẫn đến sự mở rộng của các cảng và tuyến đường hàng hải.) - Maritime transport is often considered a cost-effective method for shipping bulk commodities.
(Vận tải đường biển thường được xem xét là một phương pháp hiệu quả về chi phí để vận chuyển hàng hóa hàng loạt.) - Coastal cities heavily rely on maritime transport for their economic activities and import/export needs.
(Các thành phố ven biển phụ thuộc mạnh mẽ vào vận tải đường biển cho hoạt động kinh tế và nhu cầu nhập khẩu/xuất khẩu của họ.) - Maritime transport vessels are subject to strict safety and environmental regulations.
(Các tàu vận tải đường biển phải tuân theo các quy định an toàn và bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.) - The maritime transport industry has seen significant advancements in technology and automation.
(Ngành công nghiệp vận tải đường biển đã chứng kiến sự tiến bộ đáng kể trong công nghệ và tự động hóa.) - Many goods, including raw materials and consumer products, are transported via maritime routes.
(Nhiều loại hàng hóa, bao gồm nguyên vật liệu và sản phẩm tiêu dùng, được vận chuyển qua các tuyến đường đường biển.) - Coastal nations often rely on their maritime transport infrastructure for economic growth and job creation.
(Các quốc gia ven biển thường dựa vào cơ sở hạ tầng vận tải đường biển của họ để phát triển kinh tế và tạo việc làm.) - Maritime transport plays a significant role in international trade, connecting countries and continents.
(Vận tải đường biển đóng một vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, nối kết các quốc gia và châu lục.) - Sustainable practices in maritime transport are crucial for preserving the health of our oceans and marine ecosystems.
(Các thực hành bền vững trong vận tải đường biển rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của đại dương và hệ sinh thái biển cả.)