Trong tiếng Anh, chuyến tàu là Train trip có phiên âm cách đọc là /treɪn trɪp/
Chuyến tàu là một hành trình của một chiếc tàu biển từ cảng này đến cảng khác để chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách. Chuyến tàu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí, như loại tàu, loại hàng, lịch trình, cước phí, thị trường, v.v. Một trong những phương thức vận tải đường biển phổ biến là thuê tàu chuyến, trong đó chủ hàng thuê toàn bộ hoặc một phần tàu để chở hàng của mình theo yêu cầu
Dưới đây là một số từ liên quan đến “chuyến tàu” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:
- Chuyến tàu hỏa: Train journey
- Ga tàu: Train station
- Đường sắt: Railway
- Toa tàu: Train carriage
- Chuyến tàu nhanh: High-speed train
- Hành khách tàu hỏa: Train passenger
- Lịch trình tàu hỏa: Train schedule
- Giá vé tàu: Train fare
- Toa hạng nhất: First-class carriage
- Toa hạng phổ thông: Economy-class carriage
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “train trip” với nghĩa là “chuyến tàu” và được dịch sang tiếng Việt:
- I’m looking forward to my upcoming train trip to the countryside.
Tôi đang mong đợi chuyến tàu sắp tới đến quê. - The train trip from the city to the coast is known for its scenic beauty.
Chuyến đi tàu từ thành phố đến bờ biển nổi tiếng với vẻ đẹp của cảnh đẹp. - We decided to take a train trip to explore the historic sites of the region.
Chúng tôi quyết định thực hiện một chuyến tàu để khám phá các di tích lịch sử của khu vực. - During the train trip, I had the chance to meet interesting fellow travelers.
Trong chuyến đi tàu, tôi có cơ hội gặp gỡ những người đi du lịch đáng chú ý. - The train trip was delayed, but the company provided excellent customer service.
Chuyến đi tàu bị trễ, nhưng công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. - She documented her entire train trip with photos and travel notes.
Cô ấy ghi lại toàn bộ chuyến đi tàu của mình bằng ảnh và ghi chú du lịch. - We enjoyed a leisurely train trip through the picturesque countryside.
Chúng tôi đã tận hưởng một chuyến đi tàu thoải mái qua cảnh đẹp nông thôn. - The train trip provided a unique perspective of the diverse landscapes.
Chuyến đi tàu mang lại một góc nhìn độc đáo về các cảnh quan đa dạng. - The train trip included stops at charming villages along the way.
Chuyến đi tàu bao gồm các điểm dừng tại những làng quyến rũ trên đường đi. - We organized a group train trip to explore the cultural heritage of the area.
Chúng tôi tổ chức một chuyến đi tàu nhóm để khám phá di sản văn hóa của khu vực.