Hãng tàu tiếng anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh,hãng tàu là Shipping lines có phiên âm cách đọc là /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/.
“Hãng tàu” là một cụm từ thông dụng để mô tả các công ty chuyên kinh doanh trong lĩnh vực vận tải biển. Cụ thể, đây là những công ty quản lý và vận hành các tàu biển để chuyển chở hàng hóa và container giữa các cảng khác nhau trên toàn thế giới. Các hãng tàu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống vận chuyển toàn cầu và là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng.

Dưới đây là một số từ liên quan đến “hãng tàu” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Hãng tàu biển: Shipping company
  • Vận chuyển biển: Maritime transportation
  • Tuyến đường của hãng tàu: Shipping company route
  • Đặt lịch tàu: Vessel scheduling
  • Quản lý container của hãng tàu: Shipping company container management
  • Dịch vụ hậu cần tàu biển: Maritime post-logistics services
  • Phí vận chuyển của hãng tàu: Shipping company freight charges
  • Hợp đồng vận chuyển tàu biển: Maritime transport contract
  • Hệ thống quản lý của hãng tàu: Shipping company management system
  • Sở hữu tàu biển: Vessel ownership

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “shipping lines” với nghĩa là “hãng tàu” và được dịch sang tiếng Việt:

  • The shipping lines play a crucial role in global trade by facilitating the transportation of goods between countries.
    Các hãng tàu đóng một vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu bằng cách hỗ trợ vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
  • Our company has established partnerships with various shipping lines to ensure reliable and efficient cargo transport.
    Công ty chúng tôi đã thiết lập đối tác với nhiều hãng tàu khác nhau để đảm bảo vận chuyển hàng hóa đáng tin cậy và hiệu quả.
  • The shipping lines operate a fleet of vessels that connect major ports around the world, enabling seamless trade flows.
    Các hãng tàu vận hành một đội tàu kết nối các cảng lớn trên khắp thế giới, tạo điều kiện cho luồng thương mại liền mạch.
  • Negotiating favorable terms with shipping lines is essential for businesses looking to optimize their logistics and reduce costs.
    Việc đàm phán điều kiện thuận lợi với các hãng tàu là quan trọng đối với các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa logistics và giảm chi phí.
  • The efficiency of shipping lines directly impacts the timeliness and cost-effectiveness of the entire supply chain.
    Hiệu suất của các hãng tàu ảnh hưởng trực tiếp đến tính đúng hẹn và hiệu quả chi phí của toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • Customers can track their shipments in real-time through the online platforms provided by major shipping lines.
    Khách hàng có thể theo dõi lô hàng của họ theo thời gian thực qua các nền tảng trực tuyến do các hãng tàu lớn cung cấp.
  • Shipping lines offer a variety of services, including containerized shipping, bulk cargo transport, and specialized logistics solutions.
    Các hãng tàu cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm vận chuyển container, vận chuyển hàng hóa đóng gói thành bao, và các giải pháp logistics chuyên ngành.
  • Ensuring clear communication with shipping lines is essential to prevent misunderstandings and ensure smooth cargo handling.
    Đảm bảo giao tiếp rõ ràng với các hãng tàu là quan trọng để ngăn chặn hiểu lầm và đảm bảo xử lý hàng hóa thuận lợi.
  • The collaboration between shipping lines and port authorities is crucial for the efficient operation of maritime transportation hubs.
    Sự hợp tác giữa các hãng tàu và cơ quan cảng biển là quan trọng để vận hành hiệu quả các trung tâm vận tải biển.
  • Shipping lines continuously invest in technology and infrastructure to enhance their capabilities and meet the evolving demands of global trade.
    Các hãng tàu liên tục đầu tư vào công nghệ và hạ tầng để nâng cao khả năng của họ và đáp ứng nhu cầu biến đổi của thương mại toàn cầu.
Đánh giá post