Nhập khẩu tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong Tiếng Anh, nhập khẩu là Import, có phiên âm cách đọc

UK: /ˈɪmpɔːt/.
US: /ɪmˈpɔːrt/

Nhập khẩu là quá trình đưa các hàng hóa, sản phẩm, hoặc dịch vụ từ một quốc gia vào một quốc gia khác để sử dụng hoặc bán ra thị trường trong quốc gia đích. Quá trình này liên quan đến việc đưa hàng hóa từ nơi sản xuất (xuất xưởng) trong nước hoặc ở nước ngoài vào quốc gia nhập khẩu, thông qua các quá trình thủ tục hải quan, kiểm tra chất lượng, đóng gói, và vận chuyển.

1. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nhập khẩu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  • Xuất khẩu – Export
  • Nhập ngoại – Importation
  • Thuế nhập khẩu – Import duty
  • Hàng hóa nhập cảnh – Imported goods
  • Thương mại quốc tế – International trade
  • Sản phẩm nhập ngoại – Imported products
  • Thương mại quốc tế – International commerce
  • Sản phẩm nước ngoài – Foreign goods
  • Quá trình nhập khẩu – Import process
  • Mua hàng nước ngoài – Purchasing from abroad
  • Thủ tục nhập cảnh – Customs procedures for importation

2. Dưới đây 10 mẫu câu sử dụng từ “Import” với nghĩa là “nhập khẩu” và được dịch sang tiếng Việt:

  • We need to import more goods to meet the demand. – Chúng ta cần nhập khẩu thêm hàng hóa để đáp ứng nhu cầu.
  • The country has stopped importing wheat. – Đất nước đã ngừng nhập khẩu lúa mì.
  • Import duties have been reduced to encourage trade – Thuế nhập khẩu đã được giảm để khuyến khích thương mại.
  • The import of exotic fruits has increased in recent years. – Việc nhập khẩu trái cây ngoại đã tăng trong những năm gần đây.
  • The company imports coffee from several countries – Công ty nhập khẩu cà phê từ nhiều quốc gia.
  • Import restrictions have been lifted on several products. – Hạn chế nhập khẩu đã được dỡ bỏ đối với một số sản phẩm.
  • The import process can be complex and requires careful planning. – Quá trình nhập khẩu có thể phức tạp và đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.
  • Imported goods are subject to customs checks. – Hàng hóa nhập khẩu phải qua kiểm tra hải quan.
  • The import of certain animals is prohibited for environmental reasons.Việc nhập khẩu một số loài động vật bị cấm vì lý do môi trường.
  • The government has imposed an import ban on used vehicles – Chính phủ đã áp đặt lệnh cấm nhập khẩu xe cũ.
Đánh giá post