Trong tiếng Anh,Ghi Chú Trên Tàu là Notes On Board có phiên âm cách đọc là /noʊts ɒn bɔːrd/
“Ghi chú trên tàu”, còn được gọi là “Notes On Board” trong tiếng Anh, là các thông tin được ghi chép trên bảng điều khiển, bảng thông báo hoặc các tài liệu chuyến đi của tàu. Mục đích của những ghi chú này là để cung cấp thông tin cho thủy thủ, nhân viên tàu, hoặc hành khách về các vấn đề quan trọng liên quan đến tàu, hành trình, an toàn, và các quy định phù hợp. Điều này giúp tăng tính chuyên nghiệp và an toàn trong quá trình hoạt động của tàu
Dưới đây là một số từ liên quan “Ghi Chú Trên Tàu ” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:
- “Ghi chú an toàn trên tàu” – “Safety notes on board”
- “Ghi chú hướng dẫn sử dụng thiết bị trên tàu” – “Equipment usage notes on board”
- “Ghi chú về quy định trên tàu” – “Regulation notes on board”
- “Ghi chú về lịch trình trên tàu” – “Schedule notes on board”
- “Ghi chú về thủ tục trên tàu” – “Procedure notes on board”
- “Ghi chú về khẩn cấp trên tàu” – “Emergency notes on board”
- “Ghi chú về thông tin liên lạc trên tàu” – “Contact information notes on board”
- “Ghi chú về hành trình trên tàu” – “Journey notes on board”
- “Ghi chú về thời gian trên tàu” – “Time notes on board”
- “Ghi chú về điều kiện thời tiết trên tàu” – “Weather condition notes on board”
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Notes On Board” với nghĩa là “Ghi chú trên tàu” và được dịch sang tiếng Anh:
- The captain reviewed the Notes On Board to ensure all safety protocols were in place before departure.
Thuyền trưởng xem lại Ghi chú trên tàu để đảm bảo tất cả các giao thức an toàn được thiết lập trước khi xuất phát. - Cargo handlers must check the Shipping Notes On Board to determine the proper handling procedures for each consignment.
Người xử lý hàng hóa phải kiểm tra Ghi chú vận chuyển trên tàu để xác định các quy trình xử lý đúng cho từng lô hàng. - The emergency response team refers to the Emergency Notes On Board to address any unforeseen situations during the voyage.
Nhóm phản ứng khẩn cấp tham khảo Ghi chú khẩn cấp trên tàu để đối mặt với bất kỳ tình huống không lường trước nào trong suốt chuyến đi. - Container inspectors use the Container Notes On Board to verify the contents and condition of each container before unloading.
Các nhân viên kiểm tra container sử dụng Ghi chú container trên tàu để xác minh nội dung và tình trạng của từng container trước khi xếp dỡ. - The logistic team relies on the Logistic Notes On Board to coordinate the efficient movement of goods from port to port.
Đội ngũ logistics phụ thuộc vào Ghi chú logistics trên tàu để phối hợp việc vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả từ cảng này đến cảng khác. - All crew members are required to be familiar with the Safety Notes On Board to respond promptly to any safety-related incidents.
Tất cả các thành viên phi hành đoàn cần phải hiểu Ghi chú an toàn trên tàu để đáp ứng ngay lập tức đối với bất kỳ sự cố liên quan đến an toàn nào. - The technical team consults the Technical Notes On Board to troubleshoot and address any mechanical issues during the journey.
Nhóm kỹ thuật tham khảo Ghi chú kỹ thuật trên tàu để khắc phục và giải quyết bất kỳ vấn đề cơ khí nào trong suốt hành trình. - The regulatory compliance officer ensures that the Regulatory Notes On Board are up-to-date and in adherence to international shipping laws.
Nhân viên tuân thủ quy định đảm bảo rằng Ghi chú về quy định trên tàu được cập nhật và tuân thủ theo luật vận chuyển quốc tế. - Vessel engineers refer to the Vessel Notes On Board to understand the specifications and maintenance requirements for the ship.
Các kỹ sư tàu tham khảo Ghi chú về tàu trên tàu để hiểu rõ thông số kỹ thuật và yêu cầu bảo dưỡng cho tàu. - The shipping company routinely updates the Manifest Notes On Board to accurately record the details of each consignment on the vessel.
Công ty vận chuyển thường xuyên cập nhật Ghi chú về danh sách hàng hóa trên tàu để ghi chính xác thông tin chi tiết về từng lô hàng trên tàu.