Trong tiếng Anh, Cảng/ Sân Bay Đóng Hàng là Port/Airport Closure có phiên âm cách đọc là /pɔːrt/ /ˈɛərˌpɔːrt/ /ˈkloʊʒər/
“Cảng/ Sân Bay Đóng Hàng” thường được hiểu là nơi mà hàng hóa được gửi đi từ một cảng hoặc sân bay. Đây là nơi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận chuyển chính như tàu biển, máy bay và sau đó được chuyển đi đến các điểm tiếp theo
Dưới đây là một số từ liên quan “Cảng/ Sân Bay Đóng Hàng ” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:
- Đóng Cửa Tạm Thời Cảng Biển: Temporary Port Closure
- Sự Kiện Đóng Cửa Sân Bay: Airport Closure Event
- Thời Kỳ Đóng Cửa Cảng Khẩn Cấp: Emergency Port Closure Period
- Hạn Chế Tiếp Cận Sân Bay: Airport Access Restriction
- Sự Kiện Đóng Cửa Cảng Dự Kiến: Schedule Port Closure
- Đóng Cửa Hoàn Toàn Sân Bay: Complete Airport Closure
- Thời Kỳ Tạm Ngừng Hoạt Động Cảng: Port Operational Halt Period
- Sự Kiện Đóng Cửa Sân Bay Không Dự Kiến: Unplanned Airport Closure Event
- Đóng Cửa Một Phần Cảng: Partial Port Closure
- Hạn Chế Tiếp Cận Cảng Biển: Seaport Access Restriction
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Port/Airport Closure” với nghĩa là “Cảng/Sân Bay Đóng Hàng” và được dịch sang tiếng Việt:
- The port closure due to adverse weather conditions affected shipping schedules.
Đóng cửa cảng do điều kiện thời tiết xấu ảnh hưởng đến lịch trình vận chuyển. - The airport closure for routine maintenance caused certain inconveniences for passengers
Sân bay đóng hàng vì bảo dưỡng định kỳ đã tạo ra những bất tiện nhất định cho hành khách. - The temporary port closure allowed for necessary repairs to be completed safely.
Việc đóng cửa tạm thời cảng cho phép sửa chữa cần thiết được thực hiện an toàn. - During the airport shutdown, alternative transportation arrangements were made for stranded passengers.
Trong thời kỳ đóng cửa sân bay, đã được tổ chức các sắp xếp vận chuyển thay thế cho hành khách bị kẹt lại. - The seaport closed urgently following a sudden security incident.
Cảng biển đóng cửa khẩn cấp sau một sự cố an ninh đột ngột. - The scheduled port closure allowed for routine inspections and equipment upgrades.
Việc đóng cửa cảng theo kế hoạch cho phép kiểm tra định kỳ và nâng cấp thiết bị. - The complete airport closure was necessary to address safety concerns and conduct a thorough assessment.
Việc đóng cửa hoàn toàn sân bay là cần thiết để giải quyết những lo ngại về an toàn và thực hiện một đánh giá kỹ lưỡng. - During the port operational halt period, fishing vessels were instructed to return to port safely.
Trong thời kỳ tạm ngừng hoạt động cảng, các tàu cá được hướng dẫn quay lại cảng an toàn. - Partial port closure only affected specific areas, allowing other sections to remain operational.
Đóng cửa một phần cảng chỉ ảnh hưởng đến các khu vực cụ thể, cho phép các phần khác tiếp tục hoạt động. - Unplanned airport closure events may result in delays and cancellations for incoming and outgoing flights.
Các sự kiện đóng cửa sân bay không dự kiến có thể dẫn đến trì hoãn và hủy chuyến cho các chuyến bay đến và đi.