Xe giao hàng tiếng anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh,xe giao hàng là Delivery vehicle, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvəri ˈviːɪkl/.
Xe giao hàng là xe được sử dụng để vận chuyển và phân phối hàng hóa từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng hoặc các đối tác kinh doanh. Xe giao hàng có thể có nhiều kích thước, loại và tải trọng khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và đặc điểm của hàng hóa. Xe giao hàng thường được trang bị các thiết bị như thùng lạnh, cẩu, máy quét mã vạch, GPS, v.v. để đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả của việc giao nhận hàng hóa

Dưới đây là một số từ có liên quan đến “xe giao hàng” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Xe giao hàng nhanh – Express delivery vehicle
  • Xe giao hàng đô thị – Urban delivery vehicle
  • Xe giao hàng – Delivery vehicle
  • Xe chở hàng hóa – Cargo vehicle
  • Xe bưu điện – Postal vehicle
  • Xe van giao hàng – Delivery van
  • Xe tải giao hàng – Delivery truck
  • Xe máy giao hàng – Delivery motorcycle
  • Xe đạp giao hàng – Delivery bicycle
  • Xe chở thực phẩm – Food delivery vehicle

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Delivery vehicle” với nghĩa là “xe giao hàng” và được dịch sang tiếng Việt:

  • The delivery vehicle arrived at the warehouse with a full load of products.
    (Xe giao hàng đã đến kho với toàn bộ sản phẩm.)
  • Xe giao hàng nhanh phục vụ các đơn hàng cần giao trong vòng vài giờ.
    (Express delivery vehicles serve orders that need to be delivered within a few hours.)
  • Công ty đã đầu tư vào một flotilla các xe giao hàng hiện đại để cung cấp dịch vụ tốt hơn.
    (The company has invested in a modern fleet of delivery vehicles to provide better service.)
  • Xe giao hàng của họ đã bị hỏng sau một cuộc va chạm trên đường.
    (Their delivery vehicle was damaged after a collision on the road.)
  • Dự án phát triển mạng lưới xe giao hàng đô thị đã giúp giảm ô nhiễm không khí.
    (The urban delivery vehicle network development project has helped reduce air pollution.)
  • Nhà hàng sử dụng xe giao hàng để đáp ứng yêu cầu của khách hàng đặt thức ăn.
    (The restaurant uses a delivery vehicle to meet customer food orders.)
  • Xe giao hàng được trang bị hệ thống GPS để theo dõi lộ trình và vị trí thời gian thực.
    (Delivery vehicles are equipped with GPS systems for real-time route tracking and location.)
  • Công ty có một đội xe giao hàng để vận chuyển hàng hóa đến cho khách hàng.
    (The company has a fleet of delivery vehicles to transport goods to customers)
  • Các loại xe giao hàng khác nhau phù hợp với các loại hàng hóa và yêu cầu vận chuyển khác nhau.
    (Different types of delivery vehicles are suitable for various types of cargo and transportation requirements.)
  • Hãy kiểm tra tình trạng xe giao hàng trước khi xuất phát để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
    (Inspect the condition of the delivery vehicle before departure to ensure safety during transportation.)
Đánh giá post