Trong tiếng Anh,Vận Tải Đường Thủy Nội Địa là Inland Waterway Transport có phiên âm cách đọc là /ˈɪnlænd ˈwɔːtərweɪ ˈtrænspɔːt/
Vận tải thủy nội địa, còn được gọi là Inland Water Transport (IWT), là một hình thức vận tải hàng hóa và hành khách trên các tuyến đường thủy bên trong một quốc gia hoặc khu vực nhất định.
Các tuyến đường thủy này có thể bao gồm các sông, kênh rạch, cửa sông, hồ, ven vịnh, ven bờ biển, đường ra đảo, đường nối các đảo thuộc nội thủy
Dưới đây là một số từ liên quan đến “Vận tải thủy nội địa” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:
- Tàu chở hàng: Cargo ship
- Hồ nước: Reservoir
- Sông: River
- Kênh đào: Canal
- Hệ thống đường thủy: Waterway system
- Nước nông: Shallow water
- Ngư trường nước nông: Inland fishing grounds
- Vận chuyển hàng hóa: Freight transport
- Tuyến đường thủy nội địa: Inland waterway route
- Điều hướng: Navigation
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Inland Waterway Transport” với nghĩa là “Vận Tải Đường Thủy Nội Địa” và được dịch sang tiếng Anh:
- Vận tải đường thủy nội địa đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng nông thôn với các trung tâm công nghiệp.
Inland waterway transport plays a crucial role in connecting rural areas with industrial centers. - Hệ thống vận tải đường thủy nội địa đang ngày càng được phát triển để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng.
The inland waterway transport system is being increasingly developed to meet the growing demand for freight transportation. - Các tàu chở hàng trên đường thủy nội địa thường được thiết kế để đi qua cả nước nông và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Cargo ships on inland waterways are often designed to navigate shallow waters and ensure the safety of the cargo. - Vận tải đường thủy nội địa có lợi thế về chi phí so với vận tải đường bộ, đồng thời giảm ùn tắc giao thông.
Inland waterway transport has cost advantages over road transport while reducing traffic congestion. - Đối với các quốc gia có hệ thống sông kênh phong phú, vận tải thủy nội địa là một phần quan trọng của hệ thống giao thông toàn cầu.
For countries with an abundant river and canal system, inland waterway transport is a crucial part of the global transportation system. - Vận tải đường thủy nội địa có thể giúp giảm lượng khí thải carbon do giảm sử dụng phương tiện vận tải đường bộ.
Inland waterway transport can help reduce carbon emissions by decreasing the use of road transportation. - Các hồ nước được sử dụng để tăng cường hệ thống vận tải thủy nội địa và lưu trữ nước cho các mục đích khác nhau.
Reservoirs are utilized to enhance inland waterway transport systems and store water for various purposes. - Công nghệ điều hướng là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các tuyến đường vận tải đường thủy nội địa.
Navigation technology is crucial for ensuring the safety and efficiency of inland waterway transport routes. - Các kênh đào được xây dựng để nâng cao khả năng điều hướng và kết nối giữa các con đường thủy nội địa.
Canals are constructed to improve navigability and connectivity between inland waterway routes. - Vận tải đường thủy nội địa không chỉ giúp chuyển chở hàng hóa mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội.
Inland waterway transport not only facilitates the transportation of goods but also contributes to economic and social development.