Số hiệu chuyến bay tiếng anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh,số hiệu chuyến bay là Flight Number có phiên âm cách đọc là /flaɪt ˈnʌmbər/
“Số hiệu máy bay” (flight number) là một dãy số hoặc chữ số được gán cho mỗi chuyến bay cụ thể của một hãng máy bay trong hệ thống đánh số của họ. Số hiệu máy bay thường đi kèm với các thông tin khác như hãng máy bay vận chuyển, điểm xuất phát, điểm đến, thời gian khởi hành, và thời gian đáp xuống.

Dưới đây là một số từ liên quan đến “số hiệu chuyến bay” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Số hiệu chuyến đi: Departure code
  • Số hiệu chuyến đến: Arrival code
  • Mã số chuyến bay: Flight code
  • Số chuyến bay quốc tế: International flight number
  • Số chuyến bay nội địa: Domestic flight number
  • Số hiệu máy bay hạng nhẹ: Light aircraft registration
  • Số hiệu đặc biệt của máy bay: Unique aircraft identifier
  • Số hiệu máy bay quân sự: Military aircraft designation
  • Số hiệu máy bay thương mại: Commercial aircraft number
  • Số hiệu máy bay chở hàng: Cargo aircraft number

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Flight Number” với nghĩa là “số hiệu chuyến bay” và được dịch sang tiếng Việt:

  • Please provide your flight number when checking in at the airport.
    Vui lòng cung cấp số hiệu chuyến bay khi làm thủ tục tại sân bay.
  • The flight number for the trip from Hanoi to Ho Chi Minh City is VN123.
    Số hiệu chuyến bay cho chuyến đi từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh là VN123.
  • Passengers are advised to double-check their flight numbers on the departure boards.
    Hành khách được khuyến cáo kiểm tra lại số hiệu chuyến bay trên bảng thông báo khởi hành.
  • You can track the status of your flight using the provided flight number and departure information.
    Bạn có thể theo dõi tình trạng chuyến bay của mình bằng cách sử dụng số hiệu chuyến bay và thông tin khởi hành được cung cấp.
  • The flight number is usually printed on your boarding pass and reservation confirmation.
    Số hiệu chuyến bay thường được in trên thẻ lên máy bay và xác nhận đặt chỗ của bạn.
  • In case of any changes to your travel plans, please inform us along with your flight number.
    Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào đối với kế hoạch đi lại của bạn, vui lòng thông báo cho chúng tôi cùng với số hiệu chuyến bay.
  • Passengers are requested to listen for announcements regarding their flight number and boarding gate.
    Hành khách được yêu cầu lắng nghe thông báo về số hiệu chuyến bay và cổng lên máy bay của họ.
  • If you have a connecting flight, make sure to check both flight numbers and departure gates.
    Nếu bạn có chuyến kết nối, hãy chắc chắn kiểm tra cả số hiệu chuyến bay và cổng khởi hành.
  • The flight number is a crucial identifier when contacting the airline’s customer service for assistance.
    Số hiệu chuyến bay là một yếu tố quan trọng khi liên hệ với dịch vụ khách hàng của hãng máy bay để được hỗ trợ.
  • Please remain seated until the aircraft has come to a complete stop, and your flight number is called for disembarkation.
    Vui lòng ngồi im cho đến khi máy bay dừng hẳn và số hiệu chuyến bay của bạn được gọi để xuống máy bay.
Đánh giá post