Vận chuyển hàng hóa tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Vận chuyển hàng hóa tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh, vận chuyển hàng hóa là Freight transportation, có phiên âm cách đọc là /freɪt ˌtrænspɔːˈteɪʃn/.

Vận chuyển hàng hóa “Freight transportation” là quá trình di chuyển và chuyển đổi hàng hóa từ một điểm A đến một điểm B bằng cách sử dụng các phương tiện giao thông và hệ thống logistics. Quá trình vận chuyển hàng hóa bao gồm các hoạt động liên quan đến giao nhận, xử lý, bảo quản, và di chuyển hàng hóa để đảm bảo chúng đến đích một cách an toàn và hiệu quả.

Dưới đây là một số từ liên quan với “vận chuyển hàng hóa” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Giao hàng – Delivery
  • Vận tải hàng hóa – Freight transportation
  • Giao nhận hàng hóa – Cargo handling
  • Logistics – Logistics
  • Quá trình vận chuyển – Transportation process
  • Điều phối hàng hóa – Goods coordination
  • Vận chuyển đường biển – Maritime shipping
  • Vận chuyển đường sắt – Rail transportation
  • Vận chuyển đường hàng không – Air freight
  • Quản lý chuỗi cung ứng – Supply chain management

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Freight” với nghĩa là “vận chuyển hàng hóa” và được dịch sang tiếng Việt:

  • The freight transportaion industry plays a vital role in the global economy. – Ngành vận chuyển hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
  • We need to find an efficient way to handle the freight transportation logistics for this project. – Chúng ta cần tìm cách hiệu quả để xử lý logistics vận chuyển hàng hóa cho dự án này.
  • The company specializes in international freight transportation forwarding. – Công ty chuyên về dịch vụ gửi hàng quốc tế.
  • The shipment is ready for freight transportation to its destination. – Lô hàng đã sẵn sàng cho việc vận chuyển hàng hóa đến đích.
  • They offer a wide range of freight transportation services, from air freight to sea freight. – Họ cung cấp nhiều dịch vụ vận chuyển hàng hóa, từ vận chuyển hàng không đến vận chuyển đường biển.
  • The cost of freight transportation has increased due to rising fuel prices. – Giá vận chuyển hàng hóa đã tăng lên do giá nhiên liệu ngày càng cao.
  • The freight transportation forwarder will handle all the necessary paperwork for customs clearance. – Người chuyên nghiệp vận chuyển hàng hóa sẽ xử lý tất cả các giấy tờ cần thiết cho việc thông quan.
  • We use a reliable freight transportation for our cross-border deliveries .- Chúng tôi sử dụng một công ty vận chuyển hàng hóa đáng tin cậy cho các lô hàng qua biên giới.
  • The freight transportation has been impacted by disruptions in global supply chains. – Ngành vận chuyển hàng hóa đã bị ảnh hưởng bởi sự cản trở trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • The company offers door-to-door freight transportation services for convenience. – Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa tận nơi từ cửa này đến cửa khác để đảm bảo tiện lợi.
Đánh giá post