Trong tiếng Anh,người nhận hàng là consignee có phiên âm cách đọc là /kənˌsaɪˈni/
Người nhận hàng, còn được gọi là consignee trong tiếng Anh, là cá nhân, tổ chức được người vận chuyển chuyển giao hàng hóa tại cảng trả hàng. Consignee là người nhận hàng, đồng thời cũng là người mua hàng (buyer). Consignee là người hoặc tổ chức được chỉ định nhận hàng hóa hoặc hàng hóa được vận chuyển từ một địa điểm đến đích cuối cùng. Consignee là người mà hàng hóa được gửi đến hoặc người nhận cuối cùng của một giao dịch vận chuyển
Dưới đây là một số từ liên quan “người nhận hàng” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:
- Liên Hệ Người Nhận Hàng: Consignee Contact
- Người Nhận Hàng Chính: Primary Consignee
- Người Nhận Hàng Cuối Cùng: Ultimate Consignee
- Thông Báo Cho Người Nhận Hàng: Consignee Notification
- Người Nhận Hàng Được Ủy Quyền: Authorized Consignee
- Đại Diện Người Nhận Hàng: Consignee Agent
- Trách Nhiệm Của Người Nhận Hàng: Consignee Responsibility
- Chữ Ký Của Người Nhận Hàng: Consignee Signature
- Kho Của Người Nhận Hàng: Consignee’s Warehouse
- Người Nhận Hàng Thứ Cấp: Secondary Consignee
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “consignee” với nghĩa là “Người nhận hàng” và được dịch sang tiếng Việt:
- “The consignee is responsible for receiving the goods.” – “Người nhận hàng chịu trách nhiệm nhận hàng hóa.”
“Please provide the consignee’s contact information.” – “Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của người nhận hàng.” - “The consignee has confirmed that the goods have been received.” – “Người nhận hàng đã xác nhận hàng hóa đã được nhận.”
- “The consignee must ensure that the goods are in good condition.” – “Người nhận hàng phải đảm bảo rằng hàng hóa đang trong tình trạng tốt.”
- “The consignee needs to provide a detailed receipt for the goods.” – “Người nhận hàng cần cung cấp biên lai chi tiết cho hàng hóa.”
- “The consignee failed to receive the goods on time.” – “Người nhận hàng không nhận được hàng hóa đúng hạn.”
- “The consignee is liable for any damage to the goods during transit.” – “Người nhận hàng chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại nào đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển.”
- “The consignee has provided a tracking number for the package.” – “Người nhận hàng đã cung cấp số theo dõi cho gói hàng.”
- “The consignee must comply with all import regulations.” – “Người nhận hàng phải tuân thủ tất cả các quy định nhập khẩu.”
- “The consignee has requested a signature upon delivery.” – “Người nhận hàng đã yêu cầu chữ ký khi giao hàng.”