Trong tiếng Anh,Vận Tải Đường Thủy Nội Địa là Inland Waterway Transport có phiên âm >>>
Trong tiếng Anh, Vận Tải Đường Ống là Pipeline Transport có phiên âm cách đọc >>>
Trong tiếng Anh, Vận Tải Đa Phương Thức là Multimodal Transport có phiên âm cách >>>
Trong tiếng Anh,Vận Chuyển Hàng Hóa Nhỏ Lẻ là Less than Truckload (LTL) có phiên >>>
Trong tiếng Anh, Trạm Vận Chuyển Container là Container Freight Station (CFS) có phiên âm >>>
Trong tiếng Anh,Số Lượng Kiện Hàng là Quantity of Packages có phiên âm cách đọc >>>
Trong tiếng Anh, số hiệu công việc là Job number có phiên âm cách đọc >>>
Trong tiếng Anh, phí xếp dỡ tại cảng là Terminal Handling Charge có phiên âm >>>
Trong tiếng Anh, Nơi Giao Hàng Cuối Cùng là Place of Delivery có phiên âm >>>
Trong tiếng Anh,người nhận hàng là consignee có phiên âm cách đọc là /kənˌsaɪˈni/ Người >>>