Xe tải lạnh tiếng anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong Tiếng Anh, xe tải lạnhRefrigerated Trucks, có phiên âm cách đọc là /rɪˈfrɪdʒəreɪtɪd trʌks/
Xe tải lạnh, hay còn được gọi là xe tải đông lạnh, là loại xe tải được trang bị hệ thống làm lạnh để duy trì nhiệt độ thấp bên trong khoang hàng. Mục đích chính của xe tải lạnh là vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ, chẳng hạn như thực phẩm đông lạnh, đồ uống, hoa quả, và các sản phẩm đặc biệt khác mà yêu cầu điều kiện lưu trữ nhiệt độ kiểm soát.

Dưới đây là một số từ liên quan với “xe tải lạnh” và cách dịch sang tiếng Anh:

  • Reefer truck – Xe tải lạnh
  • Cold chain transport – Vận chuyển chuỗi lạnh
  • Temperature-controlled truck – Xe tải kiểm soát nhiệt độ
  • Chiller truck – Xe tải lạnh
  • Frozen goods transport – Vận chuyển hàng đông lạnh
  • Refrigeration unit – Đơn vị làm lạnh
  • Reefer container – Container lạnh
  • Cold chain logistics – Logistics chuỗi lạnh
  • Perishable goods transport – Vận chuyển hàng dễ hư hại
  • Cold chain logistics – Chuỗi cung ứng lạnh

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Refrigerated Trucks” với nghĩa là “xe tải lạnh” và được dịch sang tiếng Việt:

  • Refrigerated trucks play a crucial role in transporting perishable goods such as fresh produce and dairy products.
    (Xe tải lạnh đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa dễ hư hại như sản phẩm tươi sống và sản phẩm từ sữa.)
  • The cold storage capacity of refrigerated trucks ensures that temperature-sensitive items are delivered in optimal condition.
    (Khả năng lưu trữ lạnh của xe tải lạnh đảm bảo rằng các mục hàng nhạy cảm với nhiệt độ được vận chuyển trong điều kiện tối ưu.)
  • Refrigerated trucks are commonly used for transporting frozen goods over long distances.
    (Xe tải lạnh thường được sử dụng để vận chuyển hàng đóng lạnh qua những quãng đường dài.)
  • The refrigeration unit in these trucks can be adjusted to maintain specific temperature requirements during transit.
    (Đơn vị làm lạnh trong những chiếc xe tải này có thể được điều chỉnh để duy trì yêu cầu về nhiệt độ cụ thể trong quá trình vận chuyển.)
  • Cold chain logistics relies on refrigerated trucks to ensure the integrity of the entire temperature-controlled supply chain.
    (Logistics chuỗi lạnh phụ thuộc vào xe tải lạnh để đảm bảo tính toàn vẹn của toàn bộ chuỗi cung ứng kiểm soát nhiệt độ.)
  • Reefer trucks are equipped with advanced technology to monitor and regulate the temperature inside the cargo area.
    (Xe tải lạnh được trang bị công nghệ tiên tiến để giám sát và điều chỉnh nhiệt độ bên trong khoang hàng.)
  • The transport of pharmaceuticals often requires the use of refrigerated trucks to maintain the required temperature for sensitive medications.
    (Vận chuyển dược phẩm thường yêu cầu sử dụng xe tải lạnh để duy trì nhiệt độ cần thiết cho các loại thuốc nhạy cảm.)
  • Refrigerated trucks contribute to reducing food waste by preserving the freshness of products during transit.
    (Xe tải lạnh đóng góp vào việc giảm lượng thức ăn bị lãng phí bằng cách bảo quản sự tươi mới của sản phẩm trong quá trình vận chuyển.)
  • The demand for refrigerated trucking services has increased with the growth of the food and pharmaceutical industries.
    (Nhu cầu về dịch vụ vận chuyển bằng xe tải lạnh đã tăng lên cùng với sự phát triển của ngành thực phẩm và dược phẩm.)
  • Refrigerated trucks are essential for maintaining the quality and safety of temperature-sensitive goods throughout the supply chain.
    (Xe tải lạnh là quan trọng để duy trì chất lượng và an toàn của hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ trong toàn bộ chuỗi cung ứng.)
Đánh giá post