Trong tiếng Anh, thang máy chở hàng là Cargo elevator có phiên âm cách đọc /ˈkɑːrɡoʊ ˈɛlɪveɪtər/
Thang máy chở hàng là một thiết bị vận chuyển hàng hóa và vật liệu từ một tầng lên tầng khác một cách nhanh chóng, hiệu quả và tiện lợi. Thang máy chở hàng có thể có nhiều kích thước, loại và tải trọng khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và đặc điểm của hàng hóa. Thang máy chở hàng thường được trang bị các thiết bị an toàn, bảo vệ và điều khiển như cửa tự động, khóa an toàn, bộ hãm bảo hiểm, công tắc dừng khẩn cấp, bộ cứu hộ, v.v.. Thang máy chở hàng được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp, siêu thị, khu triển lãm, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn, v.v.
Dưới đây là một số từ liên quan với “thang máy hàng hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Cargo Elevator – Thang máy hàng hóa
- Freight Lift – Thang máy hàng hóa
- Goods Elevator – Thang máy hàng hóa
- Material Lift – Thang máy hàng hóa
- Warehouse Elevator – Thang máy hàng hóa
- Industrial Cargo Lift – Thang máy hàng hóa công nghiệp
- Heavy-Duty Goods Elevator – Thang máy hàng hóa chịu tải nặng
- Commercial Freight Lift – Thang máy hàng hóa thương mại
- Goods Lifting System – Hệ thống nâng chuyển hàng hóa
- Warehouse Goods Transporter – Phương tiện vận chuyển hàng hóa trong kho
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Cargo Elevator” với nghĩa là “Thang máy chở hàng” và được dịch sang tiếng Việt:
- The cargo elevator can carry up to 5 tons of goods. – Thang máy chở hàng có thể chở được tối đa 5 tấn hàng hóa.
- The cargo elevator is out of order, please use the stairs. – Thang máy chở hàng bị hỏng, xin vui lòng sử dụng cầu thang bộ.
- The cargo elevator is located at the back of the building. – Thang máy chở hàng nằm ở phía sau của tòa nhà.
- The cargo elevator is reserved for staff only. – Thang máy chở hàng chỉ dành cho nhân viên.
- The cargo elevator is operated by a remote control. – Thang máy chở hàng được điều khiển bằng điều khiển từ xa.
- The cargo elevator needs regular maintenance to ensure its safety and performance. – Thang máy chở hàng cần được bảo trì định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu suất.
- The cargo elevator is equipped with a camera and a speaker for communication. – Thang máy chở hàng được trang bị camera và loa để giao tiếp.
- The cargo elevator has a maximum speed of 1.5 meters per second. – Thang máy chở hàng có tốc độ tối đa là 1.5 mét trên giây.
- The cargo elevator can accommodate different sizes and shapes of goods. – Thang máy chở hàng có thể chứa được các kích thước và hình dạng hàng hóa khác nhau.
- The cargo elevator is designed to withstand high temperatures and humidity. – Thang máy chở hàng được thiết kế để chịu được nhiệt độ và độ ẩm cao.