Trong tiếng Anh, công ty vận chuyển là transportation company, có phiên âm cách đọc là /ˌtrænspɔːˈteɪʃn ˈkʌm.pə.ni/.
Công ty vận chuyển (hoặc công ty vận tải) là một doanh nghiệp hoặc tổ chức được thành lập với mục đích cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Công ty vận chuyển có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau của ngành giao thông, bao gồm vận tải đường bộ, đường sắt, hàng không, đường biển, và nhiều hình thức vận tải khác
Dưới đây là một số từ liên quan với “công ty vận chuyển” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:.
- Công ty vận chuyển hàng hóa – Freight transportation company
- Công ty vận tải hành khách – Passenger transportation company
- Công ty vận tải đường bộ – Road transportation company
- Công ty vận tải đường sắt – Rail transportation company
- Công ty vận tải hàng không – Air transportation company
- Công ty vận tải đường biển – Maritime transportation company
- Công ty vận tải logistics – Logistics transportation company
- Công ty vận chuyển đa phương tiện – Multi modal transportation company
- Công ty vận tải công cộng – Public transportation company
- Công ty vận tải hàng hóa nội địa – Inland freight transportation company
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Transportation company” với nghĩa là “công ty vận chuyển” và được dịch sang tiếng Việt:
- The transportation company offers a wide range of shipping solutions for business.
(Công ty vận chuyển cung cấp một loạt các giải pháp vận tải rộng lớn cho doanh nghiệp.) - We are looking for a reliable transportation company to handle our cargo shipments.
(Chúng tôi đang tìm kiếm một công ty vận chuyển đáng tin cậy để xử lý việc vận chuyển hàng hóa của chúng tôi.) - The transportation company specializes in international freight services.
(Công ty vận chuyển chuyên về dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế.) - Public transportation company play a crucial role in urban mobility.
(Các công ty vận tải công cộng đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển đô thị.) - The transportation company’s fleet includes a variety of vehicles for different purposes.
(Đội xe của công ty vận chuyển bao gồm nhiều loại xe phục vụ cho các mục đích khác nhau.) - Our transportation company values safety and on-time delivery.
(Công ty vận chuyển của chúng tôi đặt giá trị vào an toàn và giao hàng đúng hẹn.) - The transportation company has a network of distribution centers across the country.
(Công ty vận chuyển có mạng lưới các trung tâm phân phối trên khắp đất nước.) - We rely on the expertise of a reputable transportation company to move our goods efficiently.
(Chúng tôi phụ thuộc vào sự chuyên nghiệp của một công ty vận chuyển uy tín để vận chuyển hàng hóa của chúng tôi một cách hiệu quả.) - The transportation company offers door-to-door delivery services for convenience.
(Công ty vận chuyển cung cấp dịch vụ giao hàng của đến cửa để đảm bảo tiện lợi.) - Many transportation companies are investing in eco-friendly initiatives to reduce their environmental impact.
(Nhiều công ty vận chuyển đang đầu tư vào các sáng kiến thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động môi trường của họ.)