Trong tiếng Anh, Vận Tải Đa Phương Thức là Multimodal Transport có phiên âm cách đọc là /ˌmʌltiˈmoʊdəl ˈtrænspɔːrt/
Vận tải đa phương thức, còn được gọi là vận tải liên hợp, là quá trình vận chuyển hàng hóa được thực hiện bằng hai hoặc nhiều phương thức vận tải khác nhau từ một địa điểm ở một nước tới một địa điểm chỉ định tại một nước khác. Quá trình này nhằm mục đích giao – nhận hàng hóa, được triển khai qua đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không và đường ống
Dưới đây là một số từ liên quan “Vận Tải Đa Phương Thức” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:
- Hệ thống Vận Tải Đa Phương Thức: Multimodal Transport System
- Lợi ích của Vận Tải Đa Phương Thức: Benefits of Multimodal Transport
- Quản lý Chuỗi Cung Ứng Đa Phương Thức: Multimodal Supply Chain Management
- Phương Tiện Vận Chuyển Liên Kết: Interconnected Modes of Transport
- Hợp Đồng Vận Chuyển Đa Phương Thức: Multimodal Transport Contract
- Phương Thức Kết Hợp Vận Chuyển: Combined Transport Mode
- Quy trình Điều Phối Đa Phương Thức: Multimodal Coordination Process
- Tích Hợp Đa Phương Thức: Integrated Multimodal
- Tổ Chức Vận Tải Đa Phương Thức: Multimodal Transport Organization
- Hành Trình Vận Tải Liên Kết: Interconnected Transport Routes
Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Multimodal Transport ” với nghĩa là “vận tải đa phương thức” và được dịch sang tiếng Việt:
- “Multimodal transport is becoming increasingly popular due to its efficiency.” – “Vận tải đa phương thức ngày càng phổ biến do hiệu quả của nó.”
- “The company uses multimodal transport to deliver goods to its customers.” – “Công ty sử dụng vận tải đa phương thức để giao hàng cho khách hàng của mình.”
- “Multimodal transport reduces the risk of damage to goods during transit.” – “Vận tải đa phương thức giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.”
- “The Multimodal transport use of can help to reduce shipping costs.” – “Việc sử dụng vận tải đa phương thức có thể giúp giảm chi phí vận chuyển.”
- “Multimodal transport requires careful planning and coordination.” – “Vận tải đa phương thức đòi hỏi sự lập kế hoạch và phối hợp cẩn thận.”
- “The logistics company specializes in multimodal transport solutions.” – “Công ty logistics chuyên về các giải pháp vận tải đa phương thức.”
- “Multimodal transport allows for the transportation of goods over long distances.” – “Vận tải đa phương thức cho phép vận chuyển hàng hóa qua các khoảng cách dài.”
- “The shipment was delayed due to issues with multimodal transport.” – “Lô hàng bị trễ do vấn đề với vận tải đa phương thức.”
- “Multimodal transport is an effective way to optimize the supply chain.” – “Vận tải đa phương thức là cách hiệu quả để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.”
- “The multimodal transport system combines different modes of transport to ensure efficient delivery.” – “Hệ thống vận tải đa phương thức kết hợp các phương thức vận chuyển khác nhau để đảm bảo việc giao hàng hiệu quả.”