Phí xếp dỡ tại cảng tiếng anh là gì,cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, phí xếp dỡ tại cảng là Terminal Handling Charge có phiên âm cách đọc là /ˈtɜːr.mɪ.nəl ˈhændlɪŋ fiː/

“Phí xếp dỡ tại cảng” là thuật ngữ trong lĩnh vực vận tải và logistics, thường được viết tắt là “THC” theo tiếng Anh (Terminal Handling Charge). Đây là một chi phí mà các doanh nghiệp vận tải và xuất nhập khẩu phải trả khi hàng hóa của họ được xếp dỡ tại cảng. Phí này thường được thu bởi các nhà khai thác cảng để bù đắp chi phí của việc quản lý, xếp dỡ, và vận chuyển hàng hóa tại cảng. Đối với người sử dụng dịch vụ vận chuyển, phí xếp dỡ tại cảng là một phần của tổng chi phí liên quan đến việc di chuyển hàng từ điểm xuất phát đến cảng đến điểm đích cuối cùng.

Dưới đây là một số từ liên quan “phí xếp dỡ tại cảng” và cách dịch chúng sang tiếng Anh:

  • Phí xếp dỡ hàng rời cảng: Out of Port Handling Fee
  • Phí xếp dỡ nhanh: Express Handling Charge
  • Phí xếp dỡ hàng nguy hiểm: Hazardous Cargo Handling Fee
  • Phí xếp dỡ container: Container Handling Fee
  • Phí xếp dỡ hàng quá khổ: Overweight Cargo Handling Fee
  • Phí xếp dỡ hàng quá kích thước: Oversized Cargo Handling Fee
  • Phí xếp dỡ tại khu vực cảng: Port Area Handling Charge
  • Phí xếp dỡ hàng nhập khẩu: Import Cargo Handling Fee
  • Phí xếp dỡ hàng xuất khẩu: Export Cargo Handling Fee
  • Phí xếp dỡ tại cảng đích: Destination Port Handling Charge

Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Terminal Handling Charge” với nghĩa là “phí xếp dỡ tại cảng” và được dịch sang tiếng Việt:

  • The shipping company informed us that the total cost includes the Terminal Handling Charge.
    Hãng vận chuyển thông báo cho chúng tôi rằng tổng chi phí bao gồm phí xếp dỡ tại cảng.
  • Make sure to check the invoice for any additional fees, such as the Terminal Handling Charge.
    Đảm bảo kiểm tra hóa đơn để xem có phí bổ sung nào, như phí xếp dỡ tại cảng hay không.
  • The Terminal Handling Charge is standard for most shipments and is applied at the destination port.
    Phí xếp dỡ tại cảng là chuẩn cho hầu hết các lô hàng và được áp dụng tại cảng đích.
  • Customers should be aware of the Terminal Handling Charge when calculating the overall shipping cost.
    Khách hàng nên lưu ý đến phí xếp dỡ tại cảng khi tính toán chi phí vận chuyển tổng cộng.
  • Negotiate with the shipping company to see if the Terminal Handling Charge can be reduced or waived.
    Đàm phán với hãng vận chuyển để xem liệu có thể giảm giá hoặc miễn phí phí xếp dỡ tại cảng không.
  • The Terminal Handling Charge covers the cost of unloading and handling the cargo upon arrival at the port.
    Phí xếp dỡ tại cảng bao gồm chi phí cho việc dỡ hàng và xử lý hàng hóa khi đến cảng.
  • It’s essential to factor in the Terminal Handling Charge when budgeting for international shipments.
    Quan trọng phải tính đến phí xếp dỡ tại cảng khi lập ngân sách cho các lô hàng quốc tế.
  • Some shipping lines include the Terminal Handling Charge in their all-inclusive rates.
    Một số hãng vận chuyển bao gồm phí xếp dỡ tại cảng trong tỷ giá toàn diện của họ.
  • The Terminal Handling Charge is a standard industry practice to cover port-related operational costs.
    Phí xếp dỡ tại cảng là một thực hành ngành công nghiệp chuẩn để bao gồm chi phí hoạt động liên quan đến cảng.
  • Before confirming your shipment, be sure to inquire about any potential changes in the Terminal Handling Charge.
    Trước khi xác nhận lô hàng của bạn, hãy chắc chắn thăm dò về bất kỳ thay đổi nào có thể xảy ra trong phí xếp dỡ tại cảng.
Đánh giá post