Tải trọng tiếng anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, tải trọng là Load có phiên âm cách đọc /ləʊd/
“Tải trọng” là khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải và kỹ thuật để chỉ trọng lượng tối đa mà một phương tiện vận chuyển có thể chịu được hoặc chở. Đối với các phương tiện như ô tô, tải trọng bao gồm trọng lượng của hàng hóa, hành khách, và mọi vật phẩm khác được vận chuyển. Đối với cấu trúc xây dựng, tải trọng có thể ám chỉ trọng lượng tối đa mà kết cấu đó có thể chịu đựng mà không gây hỏng hại.

1. Dưới đây là một số từ liên quan với “tải trọng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  • Tải trọng – Load capacity
  • Trọng tải – Cargo weight
  • Khả năng chịu tải – Load-bearing capacity
  • Trọng lượng tối đa – Maximum weight
  • Tải cảng – Port load
  • Tải trọng an toàn – Safe load
  • Tải trọng thiết kế – Design load
  • Tải trọng hạn chế – Restricted load
  • Tải trọng định mức – Rated load
  • Tải trọng công suất – Capacity load

2. Dưới đây là 10 mẫu câu sử dụng từ “Load” với nghĩa là “tải trọng” và được dịch sang tiếng Việt:

  • The load capacity of this truck is 5 tons.
    (Tải trọng của chiếc xe tải này là 5 tấn.)
  • Engineers need to calculate the load-bearing capacity of the bridge to ensure safety.
    (Các kỹ sư cần tính toán khả năng chịu tải của cây cầu để đảm bảo an toàn.)
  • Please adhere to the maximum load limit for this elevator.
    (Vui lòng tuân thủ giới hạn tải trọng tối đa cho thang máy này.)
  • The cargo ship can handle a load of various goods for international trade.
    (Tàu chở hàng có thể xử lý tải trọng của nhiều loại hàng hóa cho thương mại quốc tế.)
  • The structural design should consider the maximum load the building will bear.
    (Thiết kế cấu trúc cần xem xét tải trọng tối đa mà tòa nhà sẽ chịu đựng.)
  • The crane operator carefully lifted the heavy load to its destination.
    (Người điều khiển cần cẩn thận nâng tải trọng nặng lên đến đích.)
  • Load distribution is crucial for maintaining balance in a construction project.
    (Phân phối tải trọng là quan trọng để duy trì sự cân bằng trong một dự án xây dựng.)
  • The airplane’s load factor determines its performance during flight.
    (Hệ số tải trọng của máy bay quyết định hiệu suất của nó trong suốt chuyến bay.)
  • The truck driver must adhere to the load limit specified for the bridge.
    (Tài xế xe tải phải tuân thủ giới hạn tải trọng được quy định cho cây cầu.)
  • Engineers conducted tests to assess the load-bearing capacity of the newly constructed bridge.
    (Các kỹ sư đã thực hiện các thử nghiệm để đánh giá khả năng chịu tải của cây cầu mới được xây dựng.)
Đánh giá post